Thứ Năm, 15 tháng 9, 2016

TOYOTA LANDCRUISER

Danh tiếng toàn cầu với sức mạnh và độ tin cậy, Land Cruiser phiên bản mới một lần nữa khẳng định những giá trị truyền thống dựa trên nền tảng mới của thiết kế và công nghệ. Cấu trúc thân xe cực kỳ chắc chắn cùng động cơ mạnh mẽ vượt trội mang đến khả năng vận hành ưu việt. Dù trên đường cao tốc hay địa hình hiểm trở, với các tính năng an toàn hàng đầu, Land Cruiser đem lại cho chủ nhân sự an tâm và hài lòng tuyệt đối. Ấn tượng và thuyết phục, Land Cruiser luôn là lựa chọn tối ưu cho những ai thực sự am hiểu dòng xe hai cầu đích thực.
Bảng giá tham khảo
(Giá VNĐ)
LC200 tự động, 4.6 l, ghế da, CD 1 đĩa...  3,720,000,000

08 chỗ. Động cơ V8, 2.7 lít, 32 van, 6 số tự động, 4x4. Tay lái 04 chấu bọc da, chỉnh điện 04 hướng. Kết nối USB/AUX. Sưởi và thông gió cho hàng ghế trước.GhẾ da, mâm đúc, gương chiếu hậu chống chói tự động. Cảm biến lùi và cảm biến góc. Nhập khẩu từ Nhật bản

Màu xe: Đen và Bạc (JAPAN)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4950 x 1970 x 1905
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2850
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1640 x 1635
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
225
Trọng lượng không tải / Kerb weight
kg
2625
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg
3350
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
m
5,9
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
độ / degrees
30 - 20
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
Chính + Phụ / Main + Sub
L
93 + 45
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Kiểu / Model
1UR-FE
Loại / Type
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS
Dung tích công tác / Displacement
cc
4608
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
kW (hp)@rpm
227 (304)@5500
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
Nm@rpm439@3400
Vận tốc tối đa / Top speed
km/h
205
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
Euro 3
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Loại / Type
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring
Phanh/ Brakes
Trước/sau / Front/Rear
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamps
HID, Loại tự động / HID, Automatic
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
Có / With
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
Có / With
Cụm đèn hậu / Tail lamps
LED
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity
8
Ghế lái / Driver seat
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
Hệ thống âm thanh / Audio system
Loại / Type
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
Tay lái / Steering Wheel
Điều chỉnh / Adjustment
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
Chống chói tự động / Electrochromic
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
Có / With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
Có / With
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
Có / With
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors

0 nhận xét:

Đăng nhận xét