Danh tiếng toàn cầu với sức mạnh và độ tin cậy, Land Cruiser phiên bản mới một lần nữa khẳng định những giá trị truyền thống dựa trên nền tảng mới của thiết kế và công nghệ. Cấu trúc thân xe cực kỳ chắc chắn cùng động cơ mạnh mẽ vượt trội mang đến khả năng vận hành ưu việt. Dù trên đường cao tốc hay địa hình hiểm trở, với các tính năng an toàn hàng đầu, Land Cruiser đem lại cho chủ nhân sự an tâm và hài lòng tuyệt đối. Ấn tượng và thuyết phục, Land Cruiser luôn là lựa chọn tối ưu cho những ai thực sự am hiểu dòng xe hai cầu đích thực.
Bảng giá tham khảo (Giá VNĐ) | LC200 tự động, 4.6 l, ghế da, CD 1 đĩa... | 3,720,000,000 |
08 chỗ. Động cơ V8, 2.7 lít, 32 van, 6 số tự động, 4x4. Tay lái 04 chấu bọc da, chỉnh điện 04 hướng. Kết nối USB/AUX. Sưởi và thông gió cho hàng ghế trước.GhẾ da, mâm đúc, gương chiếu hậu chống chói tự động. Cảm biến lùi và cảm biến góc. Nhập khẩu từ Nhật bản
Màu xe: Đen và Bạc (JAPAN)
Màu xe: Đen và Bạc (JAPAN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | |||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
| |||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4950 x 1970 x 1905
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
2850
| |
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1640 x 1635
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
mm
|
225
| |
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
kg
|
2625
| |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
3350
| |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
m
|
5,9
| |
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
|
độ / degrees
|
30 - 20
| |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
|
Chính + Phụ / Main + Sub
|
L
|
93 + 45
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
| |||
Kiểu / Model
|
1UR-FE
| ||
Loại / Type
|
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS | ||
Dung tích công tác / Displacement
|
cc
|
4608
| |
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)@rpm
|
227 (304)@5500
| |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
| Nm@rpm | 439@3400 | |
Vận tốc tối đa / Top speed
|
km/h
|
205
| |
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
Euro 3
| ||
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
| |||
Loại / Type
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential | ||
Hộp số / Transmission
|
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case | ||
KHUNG XE / CHASSIS
| |||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer | |
Sau / Rear
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring | ||
Phanh/ Brakes
|
Trước/sau / Front/Rear
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc | |
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
|
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
| |||
Ngoại thất / Exterior
| |||
Cụm đèn trước / Headlamps
|
HID, Loại tự động / HID, Automatic
| ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
|
Có / With
| ||
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
|
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
| ||
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
|
Có / With
| ||
Cụm đèn hậu / Tail lamps
|
LED
| ||
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
|
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp | ||
Nội thất / Interior
| |||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
8
| ||
Ghế lái / Driver seat
|
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
| ||
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
|
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
| ||
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
|
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
| ||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
| ||
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
Có / With
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
|
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
| ||
Tay lái / Steering Wheel
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
| |
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
| ||
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
|
Chống chói tự động / Electrochromic
| ||
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
| |||
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
|
Có / With
| ||
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
Có / With
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
|
Có / With
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
|
Có / With
| ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
|
Có / With
| ||
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
|
Có / With
| ||
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
|
Có / With
| ||
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
|
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
| ||
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
|
Có / With
| ||
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét